1. Việc nhập khẩu có thể được thực hiện bởi các tổ chức hoặc cá nhân, với điều kiện được Bộ Thương mại Angola cấp giấy phép.

2. Các nhà nhập khẩu phải được cấp thẻ nộp thuế do Tổng cục Thuế Quốc gia Angola (DNI, Direcção Nacional dos Impostos) cấp tại Bộ Tài chính. Số thẻ nộp thuế sẽ là Mã của nhà nhập khẩu. Mã này phải xuất trình khi thông quan (DU, Despacho Aduaneiro). Hệ thống máy tính của Hải quan sẽ từ chối tất cả các hồ sơ không bao gồm các mã nói trên.

3. Kể từ ngày 02 tháng 1 năm 2008, cơ quan hải quan chấp nhận tờ khai hải quan (DU) mà không yêu cầu xuất trình Mã xuất khẩu. Trong trường hợp mã xuất khẩu không có, Hải quan sẽ sử dụng mã xuất khẩu chung.

4. Phí cấp phép tối đa cho hồ sơ nhập khẩu một cửa tương đương 2,500 đô-la Mỹ (tính theo giá CIF của lô hàng).

5. Hàng hoá nhập khẩu cần phải qua kiểm định trước khi lên tàu từ nước xuất khẩu.

6. Hồ sơ hàng hoá nhập khẩu:

6.1. Tờ khai hải quan

Mẫu tờ khai do Trung tâm in ấn Quốc gia Angola cấp (Imprensa Nacional), phí tương đương 100 đô-la Mỹ.

6.2. Hóa đơn

Hoá đơn gốc gồm thông tin xuất xứ của nước xuất khẩu và địa chỉ của nhà nhập khẩu, mô tả và số lượng hàng hoá, giá trị FOB, bảo hiểm, phí vận chuyển hàng hóa và tổng giá trị CIF.

6.3. Vận đơn (bản gốc) của lô hàng (B/L bằng đường biển); Airway Bill (bằng máy bay); Cargo (bằng đường bộ); Cargo Briefing (đường sắt); CP2 (theo đơn đặt hàng bưu chính).

6.4. Clear report of Finding (ADV) hoặc CRF: Do các nhà cung cấp dịch vụ kiểm tra hàng hóa cấp theo quy định về kiểm tra lô hàng trước khi xuất khẩu.

6.5. Các giấy chứng nhận khác tuỳ thuộc yêu cầu của mỗi loại hàng hoá:

Ví dụ giấy chứng nhận vệ sinh (trong trường hợp nhập khẩu động vật, sản phẩm động vật), giấy chứng nhận khử trùng (cần thiết đối với quần áo second-hand), giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (đối với nhập khẩu thực vật hoặc các sản phẩm thực vật), tờ khai hoặc cam kết sử dụng đúng mục đích (yêu cầu khi nhập khẩu nguyên vật liệu, thiết bị, vật liệu phụ trợ, tài sản cho sử dụng chuyên dụng trong khai thác dầu và các ngành công nghiệp khai thác mỏ); và Giấy phép của Viện Quốc gia về Viễn thông (đối với thiết bị viễn thông, thiết bị phát sóng vô tuyến điện và các thụ thể).

6.6. Giấy chứng nhận nguồn gốc: đối với các loại xe ô tô, xe có động cơ đã qua sử dụng.

6.7. Giấy chứng nhận của Hội đồng Vận tải Quốc gia Angola (Conselho Nacional de Carregadores de Angola):

Mẫu O (Modelo O), lưu ý là Hải quan không yêu cầu mẫu này khi làm thủ tục hải quan. Tuy nhiên, mẫu này phải được Đại lý giao nhận khai và nộp tại Uỷ ban Quốc gia quản lý về Phương tiện giao thông (Direcção Nacional de Viação e Transito), cùng với một bản sao thông báo thông quan nhằm phục vụ mục đích của việc đăng ký phương tiện.

7. Thời gian thông quan

Sau khi tuân thủ đầy đủ các thủ tục theo quy định, và nếu hàng đã đến cảng an toàn, đã thanh toán đúng hạn các khoản phí và lệ phí, việc thông quan hàng hoá không kéo dài quá hai ngày.

Hàng hoá lưu lại tại sân bay trong vòng 30 ngày (hoặc tại cảng biển trong vòng 60 ngày) mà không được thông quan sẽ được thu hồi theo quy định của luật Angola.

Tờ khai hải quan (DU) nộp chậm hơn thời gian quá hạn nêu trên sẽ phải chịu khoản phí tương đương 5% giá trị của hàng hoá kê khai.

8. Thuế và lệ phí hải quan đối với hàng hoá nhập khẩu vào Angola

Thuế hải quan

Thuế được tính theo hệ số thuế xuất nhập khẩu trong Hệ HS năm 2002, theo đó chỉ có sáu mức tỷ lệ tính thuế là 2%, 5%, 10%, 15%, 20%, và 30%.
Giá trị hàng hoá kê khai hải quan được chuyển đổi tương đương ra tiền Angola để đảm bảo tính hợp pháp cho các khoản thanh toán thuế.

Phí hải quan: bằng 2% của giá trị hải quan của lô hàng theo Nghị định 11/01 ngày 23 tháng 11 năm 2001.

Phí đóng dấu hải quan: 0,5% giá trị lô hàng theo Nghị định 85/99 ngày 11 tháng 6 năm 1999.

Phí dịch vụ: Đây là những khoản phí đối với các dịch vụ hải quan, khác nhau tùy theo trị giá lô hàng:

• Giá trị đến 64.000 kwanzat: phải trả 14 UCF (đơn vị tính thuế của Angola)

• Từ 64.001 đến 1.900.000: phải trả 36 UCF

• Giá trị lớn hơn 1.900.001: 0,1% hoặc 40 UCF phải trả

Phí Giao thông vận tải và du lịch

Các khoản phí này áp dụng cho các dịch vụ theo các phương tiện vận chuyển và trọng lượng của hàng hoá.

Đối với hàng hoá vận chuyển bằng đường biển, lệ phí chung 0.53 Kz/kg (tổng trọng lượng hàng hoá). Nếu tính theo cách này có số tiền thấp hơn hoặc bằng 16.430Kz, thì phải nộp khoản phí tối thiểu 16.430 Kz. Ngược lại nếu số tiền cao hơn 29.680 Kz, một khoản phí tối đa 29.680 Kz sẽ được áp dụng.

Đối với hàng hoá vận chuyển bằng đường hàng không, đường bộ, đường sắt, sẽ áp dụng mức phí chung là 18,02 mỗi kg. Nếu tính theo cách này số tiền thấp hơn hoặc bằng 4.770 Kz, sẽ phải nộp mức phí 4.770 Kz, nếu cao hơn 9.540 Kz, sẽ chỉ phải nộp tối đa 9540 Kz.

9. Quy định khác về xuất nhập khẩu hàng hóa:

9.1. Hóa đơn hàng hoá

Hoá đơn kinh doanh là một trong những tài liệu quan trọng nhất Hải quan Angola yêu cầu, trong đó bản gốc tốt nhất nên bằng ngôn ngữ Bồ Đào Nha, phải được xuất trình với Hải quan. Hồ sơ xuất nhập khẩu cũng có thể bằng tiếng Anh, tiếng Pháp, và tiếng Tây Ban Nha. Tuy nhiên, Hải quan có thể yêu cầu dịch tài liệu ra tiếng Bồ Đào Nha, đặc biệt là khi giao dịch bằng các ngôn ngữ phức tạp hơn hoặc sử dụng hạn chế trong thương mại quốc tế.

9.2. Nội dung của hóa đơn

Tùy theo tính chất và hoàn cảnh của hàng hoá giao dịch, hoá đơn phải ghi rõ chính xác như sau:

• Số hóa đơn

• Item number hoặc "số thứ tự"

• Thông tin đầy đủ về Nhà cung cấp/người bán (tên, địa chỉ, mã số thuế, điện thoại, fax, và e-mail)

• mô tả hàng hóa đầy đủ và chính xác

• Số lượng hàng hoá

• Giá cho mỗi đơn vị (đơn giá)

• Tổng giá trị (đầy đủ đơn giá nhân với số lượng)

• Tổng giá trị và tiền tệ được sử dụng trong hợp đồng xuất nhập khẩu.

• Các chi phí khác có liên quan, chẳng hạn như giảm giá, hoa hồng, ...

• Thỏa thuận mua bán hoặc điều khoản thanh toán

• Thương mại, thỏa thuận hoặc các điều khoản thanh toán hàng hóa

• Xuất xứ hàng hoá C/O

• Chỉ định Incoterm được sử dụng

• Chứng nhận (nếu cần).